GIÁO TRÌNH, BÀI GIẢNG CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |||
1995 - 2006 | |||
|
|
|
|
KHOA NÔNG HỌC |
STT |
TÊN GIÁO TRÌNH, BÀI GIẢNG, SÁCH |
TÁC GIẢ BIÊN SOẠN |
1 |
Cây mía |
KS.GVC PHAN GIA TÂN | |
2 |
Cây thuốc lá |
PGS.TS HUỲNH THANH HÙNG | |
3 |
Cây cà phê |
PGS.TS LÊ QUANG HƯNG | |
4 |
Bệnh cây |
TS. NGÔ XUAN TRUNG | |
5 |
Sinh lý thực vật |
PGS TRỊNH XUÂN VŨ | |
6 |
Côn trùng học |
PGS.TS NGUYỄN THỊ CHẮT | |
7 |
Di truyền học |
TS. TỪ THỊ BÍCH THUỶ | |
8 |
Cây lúa |
PGS.TS LÊ MINH TRIẾT | |
9 |
Cây ăn quả |
TS NGUYỄN VĂN KẾ | |
10 |
Thực tập sinh lý thực vật |
TH.S CHUNG THANH TÚ | |
11 |
Chọn giống cây trồng |
TS. TỪ THỊ BÍCH THUỶ | |
12 |
Hướng dẫn thực tập phần mềm (nông học ) |
TH.S HUỲNH THỊ THUỲ TRANG | |
13 |
Từ điển dâu tằm Anh - Việt |
PGS.TS TRỊNH NGỌC LAN | |
14 |
Kỹ thuật sản xuất trừng tằm |
PGS.TS TRỊNH NGỌC LAN | |
15 |
Cây rau |
TH.S PHẠM THỊ MINH TÂM | |
16 |
Nông học đại cương |
PGS.TS HUỲNH THANH HÙNG | |
17 |
Chọn và tạo giống cây trồng |
TH.S TỪ THỊ BÍCH THUỶ | |
18 |
Nông học đại cương, nguyên lý và ứng dụng |
PGS.TS LÊ QUANG HƯNG | |
19 |
Cầm nang Thuốc Bảo vệ thực vật |
PGS.TS BÙI CÁCH TUYẾN & GS.TS PHẠM VĂN BIÊN | |
20 |
Quy hoạch và phát triển nông thôn |
PGS.TS HUỲNH THANH HÙNG | |
21 |
Môi trường đất và ô nhiễm |
PGS.TS HUỲNH THANH HÙNG | |
KHOA QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI VÀ BẤT ĐỘNG SẢN |
1 |
Trắc địa |
TS NGUYỄN VĂN TÂN |
2 |
Xã hội học đại cương |
TH.S VÕ VĂN VIỆT | |
3 |
Thuật ngữ Anh Việt chuyên ngành QLĐĐ |
TH.S VÕ VĂN VIỆT (NXB NN) | |
4 |
Hệ thống thông tin địa lý |
TH.S VÕ VĂN VIỆT | |
5 |
Ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên thiên nhiên |
TS. NGUYỄN KIM LỢI(NXB NN) | |
KHOA CƠ KHÍ-CƠNG NGHỆ KHOA THUỶ SẢN |
1 |
Cơ sở tính toán máy nông nghiệp |
PGS.TS ĐOÀN VĂN ĐIỆN& PGS.TS NGUYỄN BẢNG(NXB - BSG) |
2 |
Hệ thống máy gieo trồng chăm sóc |
PGS.TS NGUYỄN QUANG LỘC | |
3 |
Máy nông nghiệp |
PGS.TS NGUYỄN QUANG LỘC (NSX NN) | |
4 |
Câu tạo ô tô máy kéo |
TH.S NGUYỄN DUY HƯỚNG | |
5 |
Xây dựng cơ bản |
TH.S PHẠM ĐỨC DŨNG | |
6 |
Sữa chữa ôtô máy kéo |
TH.S THI HỒNG XUÂN - TH.S NGUYỄN VĂN XUÂN- TH.S BÙI VĂN HẠNH | |
7 |
Máy sau thu hoạch |
PGS.TS NGUYỄN HAY (NXB - ĐHQG TPCHM) | |
8 |
Công nghệ chế tạo |
KS. LÊ TIẾN HOÁN | |
9 |
Nhiệt kỹ thuật |
TH.S PHẠM TUẤN ANH | |
10 |
Máy chế biến thức ăn gia súc |
PGS.TS BÙI VĂN MIÊN | |
11 |
Bảo quản nông sản |
TH.S ĐẶNG QUANG LỘC | |
12 |
Phương pháp thí nghiệm và thống kê thực nghiệm |
TS. PHAN HIẾU HIỀN (NXB NN) | |
13 |
Công nghệ kim loại |
KS.LÊ TIẾN HOÁN | |
14 |
Máy sau thu hoạch |
PGS.TS NGUYỄN QUANG LỘC | |
15 |
Hệ thống máy công nghiệp |
PGS.TS NGUYỄN QUANG LỘC (NXB NN) | |
16 |
Thiết kế máy |
TS. NGUYỄN VĂN HÙNG | |
17 |
Hệ thống máy làm đất trồng |
PGS.TS NGUYỄN QUANG LỘC (NXB NN) | |
18 |
Cơ lý thuyết |
TH.S ĐỖ HỮU TOÀN | |
19 |
Máy chế biến lúa gạo |
PGS.TS NGUYỄN HAY (NXB NN) | |
20 |
Tự điển Tiếng Anh "Heat & Refrigeration Engineering' |
PGS.TS NGUYỄN HAY (NXB NN) | |
21 |
Máy gia công cơ học Nơng Sản &Thực Phẩm |
TS NGUYỄN NHƯ | |
| |||
1 |
Bệnh cá tôm |
TH.S TRẦN TRỌNG CHƠN | |
2 |
Thuỷ sản động vật |
TH.S NGUYỄN THỊ BÌNH | |
3 |
Bài giảng chất lượng nước |
TH.S NGUYỄN PHÚ HOÀ | |
4 |
Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể |
TH.S NGUYỄN NHƯ TRÍ | |
5 |
Dinh dưỡng thức ăn thuỷ sản |
PGS.TS LÊ THANH HÙNG | |
6 |
Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt |
PGS.TS LÊ THANH HÙNG | |
7 |
Ngư loại học |
KS LÊ THỊ HOÀNG YẾN | |
8 |
Di truyền học đại cương |
TH.S LÊ THỊ PHƯƠNG HỒNG | |
9 |
Đánh giá chất lượng nước |
TH.S NGÔ VĂN NGỌC | |
10 |
Kỹ thuật nuôi cá ven biển |
TH.S NGUYỄN VĂN TRAI | |
11 |
Giáo dục khuyến ngư |
TH.S NGUYỄN MINH ĐỨC | |
12 |
Phân tích nước trong nuôi thuỷ sản |
TH.S NGUYỄN PHÚ HOÀ | |
13 |
Sinh học Di truyền phân tử |
TH.S LÊ THỊ PHƯƠNG HỒNG | |
14 |
Kỹ thuật nuôi cá nước lợ |
TH.S HUỲNH PHẠM VIỆT HUY | |
15 |
Anh văn Thủy Sản |
PGS.TS LÊ THANH HÙNG, PGS.TS NGUYỄN ANH TUẤN, PGS.TS NGUYỄN THANH PHƯONG | |
KHOA CƠNG NGHỆ THỰC PHẨM |
1 |
Bài giảng chế biền ca cao |
TH.S PHẠM TRÍ THÔNG |
2 |
Bài giảng chế biến cà phê |
TH.S PHẠM TRÍ THÔNG | |
3 |
Kỹ thuật lạnh và ứng dụng lạnh trong |
TH.S PHẠM TUẤN ANH | |
4 |
Kỹ thuật thực phẩm I |
T.S TRƯƠNG VĨNH | |
5 |
Kỹ thuật thực phẩm II |
T.S TRƯƠNG VĨNH | |
6 |
Giáo trình kỹ thuật điện đại cương |
TH.S NGUYỄN HỮU | |
7 |
Vi sinh vật đại cương |
TH.S VƯƠNG VIỆT HOA- LÂM THANH HIỀN | |
8 |
Thực hành Vi sinh vật đại cương |
TH.S VƯƠNG VIỆT HOA- LÂM THANH HIỀN | |
9 |
Kỹ thuật lạnh trong công nghệ thực phẩm |
TH.S BÙI VIỆT ANH | |
10 |
Máy chế biến thức ăn gia súc |
PGS.TS BÙI VĂN MIÊN (NXB NN-2004) | |
KHOA KHOA HỌC |
1 |
Toán cao cấp A 1 |
TH.S NGÔ THIỆN |
2 |
Toán cao cấp B 1 |
TH.S NGÔ THIỆN | |
3 |
Toán cao cấp B 2 |
TH.S NGÔ THIỆN | |
4 |
Toán cao cấp C 1 |
TH.S NGÔ THIỆN | |
5 |
Sinh học đại cương |
TH.S LÊ NGỌC THÔNG | |
6 |
Con người và môi trường |
TH.S PHẠM MINH HIỆP | |
7 |
Vật lý |
CN. LÊ THƯỢNG NHẠ | |
8 |
Xác suất thống kê |
CN. ĐẶNG THÀNH DANH | |
9 |
Thực hành sinh thực |
Bộ mơn Sinh học | |
10 |
Thực hành sinh động |
Bộ mơn Sinh học | |
11 |
Thực hành hĩa học |
Bộ mơn Hĩa học | |
12 |
Thực hành vật lý |
Bộ mơn Vật lý | |
KHOA KINH TẾ |
1 |
Kinh tế nông nghiệp |
TH.S NGUYỄN DUYÊN LINH |
2 |
Kinh tế vi mô |
TH.S NGUYỄN DUYÊN LINH | |
3 |
Kinh tế nông lâm |
TH.S NGUYỄN DUYÊN LINH | |
4 |
Quản trị kinh doanh, doanh nghiệp trang trại |
TS. PHẠM THANH BÌNH | |
5 |
Quản trị học cơ bản |
TS. PHẠM THANH BÌNH | |
6 |
Kế toán nông nghiệp |
TH.S NGUYỄN ANH NGỌC- BÙI XUÂN NHÃ-LÊ VĂN HOA | |
KHOA LÂM NGHIỆP |
1 |
Toán thống kê sinh vật |
TS.NGUYỄN NGỌC KIỂNG |
2 |
Các phương pháp tối ưu |
TS.NGUYỄN NGỌC KIỂNG | |
3 |
Thực hành các phương pháp tối ưu |
TS.NGUYỄN NGỌC KIỂNG | |
4 |
Côn trùng học |
TS.NGUYỄN NGỌC KIỂNG | |
5 |
Sinh thái rừng |
PGS.TS NGUYỄN VĂN THÊM(NXB NN) | |
6 |
Thực hành sinh thái rừng |
PGS.TS NGUYỄN VĂN THÊM | |
7 |
Đất và lập địa |
PGS.TS NGUYỄN VĂN THÊM | |
8 |
Loài cây đa mục đích |
TS. BÙI VIỆT HẢI | |
9 |
Khai thác lâm sản |
TH.S NGUYỄN VĂN DONG | |
10 |
Thực vật rừng |
KS.NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | |
11 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
TS.BÙI VIỆT HẢI | |
12 |
Điều tra rừng |
TS.GIANG VĂN THẮNG | |
13 |
Sản xuất ván nhân tạo |
PGS.TS HỨA THỊ HUẦN- TS.PHẠM NGỌC | |
14 |
Kết cấu gỗ |
TS.PHẠM NGỌC | |
15 |
Bài giảng sinh lý thực vật |
TH.S TRƯƠNG THỊ MAI HỒNG | |
16 |
Bảo quản gỗ |
PGS.TS HỨA THỊ HUẦN | |
17 |
Keo dán gỗ |
PGS.TS HỨA THỊ HUẦN | |
18 |
Chế biến gỗ |
TS. PHẠM NGỌC | |
19 |
Lâm nghiệp đại cương |
PGS.TS ĐẶNG ĐÌNH BÔI- PGS.TS NGUYỄN VĂN THÊM | |
20 |
Quàn lý bảo vệ tài nguyên môi trường |
PGS.TS NGUYỄN VĂN THÊM | |
21 |
Nghiên cứu có sự tham gia của công đồng |
TS. BÙI VIỆT HẢI | |
22 |
Máy nâng hạ vận chuyển |
TS.ĐỖ BÊN | |
23 |
Thiết kế xi nghiệp gỗ | ||
24 |
Bài giảng lâm nghiệp xã hội |
PGS.TS LÂM XUÂN SANH | |
25 |
Công nghệ sản xuât ván sợi |
PGS.TS HỨA THỊ HUẦN | |
26 |
Tính toán kết cấu đồ mộc |
PGS.TS ĐĂNG ĐÌNH BÔI | |
27 |
Thiết kế hoa viên |
TS. CHẾ ĐÌNH LÝ | |
28 |
Công nghệ sản xuất ván dăm |
PGS.TS HỨA THỊ HUẦN | |
29 |
Công nghệ sản xuất ván |
PGS.TS HỨA THỊ HUẦN | |
30 |
Sinh lý cây rừng ứng dụng |
TH.S TRƯƠNG THỊ MAI HỒNG | |
31 |
Thực vật rừng |
PGS. LÊ VĂN KÝ | |
32 |
Đặc sản rừng Việt |
KS. NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | |
33 |
Nguyên lý kỹ thuật lâm sinh |
PGS.TS LÂM XUÂN SANH | |
34 |
Hoá lâm sản |
PGS.TS ĐĂNG ĐÌNH BÔI | |
35 |
Di truyền và giống cây rừng |
TS. BÙI VIỆT HẢI | |
36 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học và |
TS. BÙI VIỆT HẢI | |
37 |
Thống kê trong lâm nghiệp |
TS. BÙI VIỆT HẢI | |
38 |
Khí tượng lâm nghiệp(tái bản) |
PGS. LÊ VĂN KÝ | |
39 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học(tái bản) |
PGS. LÊ VĂN KÝ | |
KHOA CHĂN NUÔI THÚ Y |
1 |
Ngoại khoa gia súc |
PGS.TS LÊ VĂN THỌ |
2 |
Hướng dẫn thực tập phần mềm thống kê |
TS. TRẦN VĂN CHÍNH | |
3 |
Chọn giống và nhân giống gia súc- gia cầm |
TS.TRẦN VĂN CHÍNH | |
4 |
Sinh lý gia súc I,II |
PGS.TS TRẦN THỊ DÂN – TS. DƯƠNG NGUYÊN KHANG | |
5 |
Sinh lý gia suc I,II |
PGS.TS LƯU TRỌNG HIẾU | |
6 |
Sinh hoá |
PGS.TS NGUYỄN PHƯỚC NHUẬN | |
7 |
Chăn nuôi heo |
THS VÕ VĂN NINH | |
8 |
Chăn nuôi trâu bò |
PGS.TS LÊ ĐĂNG ĐẢNH | |
9 |
Chăn nuôi gia cầm |
PGS.TS LÂM MINH THUẬN | |
10 |
Thực hành chăn nuôi gia cầm |
PGS.TS LÂM MINH THUẬN | |
11 |
Chăn nuôi heo |
PGS.TS NGUYỄN THỊ BẠCH TRÀ- VÕ VĂN NINH | |
12 |
Vệ sinh thịt |
PGS.TS NGUYỄN NGỌC TUÂN | |
13 |
Sản khoa |
TS NGUYỄN VĂN THÀNH | |
14 |
Dịch tể học thú y |
BS.NGUYỄN LƯƠNG | |
15 |
Dịch tể học thú y chuyên bệnh | ||
16 |
Mô học |
PGS.TS LÂM THỊ THU HƯƠNG | |
17 |
Thú y giải phẩu bệnh |
TS NGUYỄN VĂN KHANH | |
18 |
Giải phẩu bênh chuyên khoa |
TS NGUYỄN VĂN KHANH | |
19 |
Pháp lệnh thú y |
TH.S TRẦN THANH PHONG | |
20 |
Bệnh truyền nhiễm do virus gia cầm |
TH.S TRẦN THANH PHONG | |
21 |
Bệnh truyền nhiễm trâu bò |
TS LÊ ANH PHỤNG | |
22 |
Một số bệnh truyền nhiễm chính trên chó mèo |
TH.S TRẦN THANH PHONG | |
23 |
Ký sinh trùng & bệnh ký sinh |
LƯƠNG VĂN HUẤN – TS LÊ HỮU KHƯƠNG | |
24 |
Nội chẩn |
TS. NGUYỄN NHƯ PHO | |
25 |
Vi rút thú y chuyên biệt |
THS. TRẦN THỊ BÍCH LIÊN | |
26 |
Vi khuẩn và nấm thú y gây bệnh |
THS. TRẦN THỊ BÍCH LIÊN | |
27 |
Thức ăn gia súc nhiệt đới |
PGS.TS BÙI XUÂN AN | |
28 |
Tiếng Anh chuyên ngành (TY&CN) |
Khoa CN-TY | |
29 |
Thú Y bệnh học nhập môn (tái bản) |
GS.BS VŨ NGỌC TÂN | |
30 |
Y Học nội thương và phòng ngừa (tái bản) | ||
31 |
Miễn dịch học Thú Y |
PGS.TS LÊ VĂN HÙNG | |
32 |
Bệnh truyền nhiễm do vi rus trên heo |
THS. TRẦN THANH PHONG | |
33 |
Bệnh truyền nhiễm do vi trùng trên heo |
THS. TRẦN THANH PHONG | |
34 |
Dược thú y I, II |
DS. TRẦN VĂN THUẬN | |
35 |
Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu thú y |
PGS.TS TRỊNH CƠNG THÀNH | |
36 |
Di truyền quần thể - những nguyên lý căn bản |
PGS.TS TRỊNH CƠNG THÀNH | |
37 |
Sự ước lượng giá trị gây giống |
PGS.TS TRỊNH CƠNG THÀNH | |
38 |
Ước lượng các thành phần phương sai và giá trị gây giống vật nuơi |
PGS.TS TRỊNH CƠNG THÀNH | |
39 |
Mô phôi gia súc |
PGS.TS LÂM THỊ THU HƯƠNG (NXB ĐHQG TP.HCM) |
Số lần xem trang: 4308
Điều chỉnh lần cuối: