Quyết định ban hành chuẩn đầu ra đối với các ngành đào tạo ĐH, CĐ
Download file: Tại đây
NGÀNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC |
MÃ TRƯỜNG/ NGÀNH |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM |
NLS |
7140215 |
|
7220201 |
|
7310101 |
|
7340101 |
|
7340301 |
|
7420201 |
|
7440301 |
|
7480201 |
|
7510201 |
|
7510203 |
|
7510205 |
|
7510206 |
|
7510401 |
|
7520216 |
|
7520320 |
|
7540101 |
|
7540105 |
|
7549001 |
|
7620105 |
|
7620109 |
|
7620112 |
|
7620113 |
|
7620114 |
|
7620116 |
|
7620201 |
|
7620211 |
|
7620301 |
|
7640101 |
|
7850101 |
|
7850103 |
|
Các ngành tuyển sinh từ năm 2020 |
|
7480104 |
|
7519007 |
|
7859002 |
|
7859007 |
|
7620202 |
|
7340116 |
|
CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN |
|
7540101T |
|
7640101T |
|
CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO |
|
Quản trị kinh doanh |
7340101C |
Công nghệ sinh học |
7420201C |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510201C |
Kỹ thuật môi trường |
7520320C |
7540101C |
|
CHƯƠNG TRÌNH CỬ NHÂN QUỐC TẾ |
|
Kinh doanh |
7340120Q |
Thương mại |
7340121Q |
Công nghệ sinh học |
7420201Q |
Quản lý và kinh doanh nông nghiệp |
7620114Q |
PHÂN HIỆU ĐH NÔNG LÂM TẠI GIA LAI |
NLG |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
Kế toán |
7340301 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
Nông học |
7620109 |
Lâm học |
7620201 |
Thú y |
7640101 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
7340116 |
|
PHÂN HIỆU ĐH NÔNG LÂM TẠI NINH THUẬN |
NLN |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
Kế toán |
7340301 |
Nông học |
7620109 |
Nuôi trồng thủy sản |
7620301 |
Thú y |
7640101 |
7519007 |
|
7859002 |
|
7340116 |
Số lần xem trang: 29435
Điều chỉnh lần cuối: 03-09-2020