STT
|
Lớp
|
Nộp file cá nhân
|
File tổng kết
|
Biên bản hợp lớp
|
1
|
DH08CK
|
x
|
x
|
x
|
2
|
DH08CD
|
x
|
Chưa nộp
|
x
|
3
|
DH08NL
|
x
|
Chưa nộp
|
x
|
4
|
DH08OT
|
x
|
x
|
x
|
5
|
DH08TD
|
x
|
Chưa nộp
|
x (thư ký chưa ký tên)
|
6
|
DH09CC
|
x
|
Chưa nộp
|
Chưa nộp
|
7
|
DH09CK
|
x
|
Chưa nộp
|
x
|
8
|
DH09CD
|
x
|
Chưa nộp
|
x
|
9
|
DH09NL
|
x
|
Chưa nộp
|
x
|
10
|
DH09OT
|
x
|
x
|
x
|
11
|
DH09TD
|
x
|
Chưa nộp
|
x
|
12
|
CD10CI
|
x
|
Chưa nộp
|
Chưa nộp
|
13
|
DH10CC
|
Chưa nộp
|
Chưa nộp
|
Chưa nộp
|
14
|
DH10CK
|
x
|
Chưa nộp
|
x ( chưa ai ký)
|
15
|
DH10CD
|
Chưa nộp
|
x (nhưng không có điểm RLSV)
|
x
|
16
|
DH10NL
|
x
|
x
|
x
|
17
|
DH10OT
|
x
|
Chưa nộp
|
x
|
18
|
DH10TD
|
Chưa nộp
|
Chưa nộp
|
Chưa nộp
|
19
|
CD11CI
|
Chưa nộp
|
Chưa nộp
|
Chưa nộp
|
20
|
DH11CC
|
Chưa nộp
|
Chưa nộp
|
Chưa nộp
|
21
|
DH11CK
|
Chưa nộp
|
Chưa nộp
|
Chưa nộp
|
22
|
DH11CD
|
x
|
x
|
x
|
23
|
DH11NL
|
x
|
Không cần nộp
|
Không cần nộp
|
24
|
DH11OT
|
x
|
Chưa nộp
|
x (Sai mẫu)
|
25
|
DH11TD
|
x
|
Không cần nộp
|
Không cần nộp
|
Số lần xem trang: 3652
Điều chỉnh lần cuối: 03-02-2012