Mã MH |
Tên môn học | Mã NV | Tên giảng viên | Mã lớp | Thời gian thi |
200106 | Các ng.lý CB của CN MácLênin | 421 | Phạm Văn Boong | TC10DCCM | 21/05/2011 |
202114 | Toán cao cấp C1 | 808 | Hồ Ngọc Kỳ | TC10DCCM | 21/05/2011 |
202622 | Pháp luật đại cương | T902 | Nguyễn Đức Thảo | TC10DCCM | 22/05/2011 |
213601 | Anh văn 1 | T38 | Huỳnh Thị Cẩm Loan | TC10DCCM | 22/05/2011 |
214101 | Tin học đại cương | 370 | Đặng Kiên Cường | TC10DCCM | 22/05/2011 |
200106 | Các ng.lý CB của CN MácLênin | 665 | Nguyễn Hồng Hải | TC10KETD | 21/07/2011 |
202114 | Toán cao cấp C1 | 808 | Hồ Ngọc Kỳ | TC10KETD | 23/07/2011 |
202121 | Xác suất thống kê | 617 | Hà Thị Thảo Trâm | TC10KETD | 24/07/2011 |
202622 | Pháp luật đại cương | T904 | Bùi Văn Biều | TC10KETD | 24/07/2011 |
213601 | Anh văn 1 | T38 | Huỳnh Thị Cẩm Loan | TC10KETD | 24/07/2011 |
200106 | Các ng.lý CB của CN MácLênin | T400 | Phạm Văn Thừa | TC10NHDL | 28/05/2011 |
214101 | Tin học đại cương | T203 | Lê Văn Phận | TC10NHDL | 28/05/2011 |
202301 | Hóa học đại cương | T509 | Nguyễn Văn Đồng | TC10NHDL | 29/05/2011 |
202112 | Toán cao cấp B1 | T487 | Hoàng Quốc Công | TC10NHDL | 29/05/2011 |
200106 | Các ng.lý CB của CN MácLênin | 665 | Nguyễn Hồng Hải | TC10PTBT | 04/06/2011 |
202114 | Toán cao cấp C1 | T487 | Hoàng Quốc Công | TC10PTBT | 04/06/2011 |
202621 | Xã hội học đại cương | 545 | Võ Văn Việt | TC10PTBT | 04/06/2011 |
202622 | Pháp luật đại cương | T902 | Nguyễn Đức Thảo | TC10PTBT | 05/06/2011 |
213601 | Anh văn 1 | T38 | Huỳnh Thị Cẩm Loan | TC10PTBT | 05/06/2011 |
200106 | Các ng.lý CB của CN MácLênin | 422 | Lê Thị Kim Chi | TC10PTLD | 3/6/2011 |
202622 | Pháp luật đại cương | T902 | Nguyễn Đức Thảo | TC10PTLD | 3/6/2011 |
213601 | Anh văn 1 | T38 | Huỳnh Thị Cẩm Loan | TC10PTLD | 3/6/2011 |
202114 | Toán cao cấp C1 | 512 | Đặng Thành Danh | TC10PTLD | 4/6/2011 |
202621 | Xã hội học đại cương | 545 | Võ Văn Việt | TC10PTLD | 4/6/2011 |
200106 | Các ng.lý CB của CN MácLênin | 611 | Nguyễn Văn Trọn | TC10QLBD | 28/05/2011 |
214101 | Tin học đại cương | 368 | Văn Công Đức | TC10QLBD | 28/05/2011 |
202114 | Toán cao cấp C1 | 512 | Đặng Thành Danh | TC10QLBD | 29/05/2011 |
208109 | Kinh tế vi mô 1 | 565 | Trần Minh Trí | TC10QLBD | 29/05/2011 |
200106 | Các ng.lý CB của CN MácLênin | 113 | Nguyễn Thị Phương Linh | TC10QLDT | 14/05/2011 |
202114 | Toán cao cấp C1 | T487 | Hoàng Quốc Công | TC10QLDT | 14/05/2011 |
208109 | Kinh tế vi mô 1 | 282 | Nguyễn Duyên Linh | TC10QLDT | 14/05/2011 |
213601 | Anh văn 1 | T38 | Huỳnh Thị Cẩm Loan | TC10QLDT | 15/05/2011 |
214101 | Tin học đại cương | T204 | Trần Minh Hảo | TC10QLDT | 15/05/2011 |
200106 | Các ng.lý CB của CN MácLênin | 113 | Nguyễn Thị Phương Linh | TC10QTTD | 24/05/2011 |
202114 | Toán cao cấp C1 | 755 | Bùi Đại Nghĩa | TC10QTTD | 26/05/2011 |
202622 | Pháp luật đại cương | 183 | Lê Hữu Trung | TC10QTTD | 28/05/2011 |
213601 | Anh văn 1 | 552 | Nguyễn Thị Bình | TC10QTTD | 25/05/2011 |
Số lần xem trang : :3390
Nhập ngày : 15-04-2011
Điều chỉnh lần cuối :